ドが付く
ドがつく どがつく「PHÓ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To be (something) very much, to be an extreme (something)

Bảng chia động từ của ドが付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドが付く/ドがつくく |
Quá khứ (た) | ドが付いた |
Phủ định (未然) | ドが付かない |
Lịch sự (丁寧) | ドが付きます |
te (て) | ドが付いて |
Khả năng (可能) | ドが付ける |
Thụ động (受身) | ドが付かれる |
Sai khiến (使役) | ドが付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドが付く |
Điều kiện (条件) | ドが付けば |
Mệnh lệnh (命令) | ドが付け |
Ý chí (意向) | ドが付こう |
Cấm chỉ(禁止) | ドが付くな |
ドが付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドが付く
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ド肝を抜く ドきもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
肉が付く ししがつく にくがつく
tăng cân, lên cân
箔が付く はくがつく
làm tăng địa vị, tăng giá trị
片が付く かたがつく へんがつく
để (thì) sẵn lòng (của); để (thì) ổn định; để đi đến một kết thúc
火が付く ひがつく
bắt lửa; bắt cháy; bị đốt cháy; chọc giận
気が付く きがつく
nhớ ra.