Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
色づく いろづく
đổi màu
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
Bidding price
giá mua vào
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).