Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DVD探知犬
麻薬探知犬 まやくたんちけん
chó đánh hơi ma túy
探知 たんち
tìm kiếm
逆探知 ぎゃくたんち
truy tìm dấu vết cuộc điện thoại; việc tìm nguồn gốc của một cú điện thoại
探知器 たんちき
máy dò tìm
探知機 たんちき
máy dò tìm
định dạng lưu trữ đĩa quang phổ biến với công dụng chính là
ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤー ポータブルDVD/ブルーレイプレーヤーレープレーヤー ポータブルDVD
đầu phát dvd xách tay
ピンホール探知器 ピンホールたんちき
máy dò lỗ kim loại (pinhole detector)