逆探知
ぎゃくたんち
「NGHỊCH THAM TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Truy tìm dấu vết cuộc điện thoại; việc tìm nguồn gốc của một cú điện thoại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 逆探知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆探知する/ぎゃくたんちする |
Quá khứ (た) | 逆探知した |
Phủ định (未然) | 逆探知しない |
Lịch sự (丁寧) | 逆探知します |
te (て) | 逆探知して |
Khả năng (可能) | 逆探知できる |
Thụ động (受身) | 逆探知される |
Sai khiến (使役) | 逆探知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆探知すられる |
Điều kiện (条件) | 逆探知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆探知しろ |
Ý chí (意向) | 逆探知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆探知するな |