Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クローム クローム
Google Chrome
グーグル‐クローム グーグル‐クローム
現像 げんぞう
rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
クロム クローム
chất Crôm
HLA-DR5抗原 HLA-DR5こーげん
kháng nguyên hla-dr5
現像液 げんぞうえき
dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
現像機 げんぞうき
máy tráng phim.