現像
げんぞう「HIỆN TƯỢNG」
Rửa ảnh
Tráng phim
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
内部現像
Rửa phim bên trong
表面現像
Tráng phim bề mặt
その
店
では30
分
で
現像
ができる
Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) trong 30 phút .

Từ đồng nghĩa của 現像
noun
Bảng chia động từ của 現像
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現像する/げんぞうする |
Quá khứ (た) | 現像した |
Phủ định (未然) | 現像しない |
Lịch sự (丁寧) | 現像します |
te (て) | 現像して |
Khả năng (可能) | 現像できる |
Thụ động (受身) | 現像される |
Sai khiến (使役) | 現像させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現像すられる |
Điều kiện (条件) | 現像すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現像しろ |
Ý chí (意向) | 現像しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現像するな |
現像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現像
現像液 げんぞうえき
dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
現像機 げんぞうき
máy tráng phim.
現像する げんぞう げんぞうする
hiện hình.
発色現像 はっしょくげんぞう
(màu) sự phát triển; sự ghép nối
反転現像 はんてんげんぞう
reversal development
微粒子現像 びりゅうしげんぞう
fine-grain development
写真を現像する しゃしんをげんぞうする
rửa ảnh.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar