Các từ liên quan tới Dream power-翼なき者たちへ-
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
trị số trung bình
何方へ どちらへ どなたへ
bạn như thế nào?
翼 つばさ よく
lá