Các từ liên quan tới EXEフォーマット
EXEファイル EXEファイル
các file chương trình thực thi (exe file)
フォーマット フォーマット
định dạng
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
định dạng văn bản
RockRidgeフォーマット RockRidgeフォーマット
định dạng rockridge (rockridge format)
バイナリ・フォーマット バイナリ・フォーマット
định dạng nhị phân
物理フォーマット ぶつりフォーマット
định dạng vật lý
論理フォーマット ろんりフォーマット
định dạng cấp cao
フォーマット容量 フォーマットよーりょー
dung lượng định dạng