物理フォーマット
ぶつりフォーマット
☆ Danh từ
Định dạng vật lý

物理フォーマット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理フォーマット
論理フォーマット ろんりフォーマット
định dạng cấp cao
フォーマット フォーマット
định dạng
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
định dạng văn bản
RockRidgeフォーマット RockRidgeフォーマット
định dạng rockridge (rockridge format)
バイナリ・フォーマット バイナリ・フォーマット
định dạng nhị phân
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.