Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
ゆりのき
tulip tree
曲がりかど まがりかど
góc rẽ; góc phố.