Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方眼紙 ほうがんし
giấy kẻ ô vuông
対数方眼紙 たいすうほうがんし
logarithmic graph paper
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông