Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
評価値 ひょうかち
giá trị ước tính
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
F値 Fち
giá trị f
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
株価指標 かぶかしひょう
chỉ số thị trường chứng khoán
主要業績評価指標 しゅよーぎょーせきひょーかしひょー
chỉ số đo lường hiệu quả công việc