Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
事故機 じこき
tai nạn máy bay
僚機 りょうき
đội bay phe ta
撃墜する げきつい
bắn rơi máy bay; bắn rơi
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15