Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
天堂 てんどう
Thiên đường.
レース レース
cuộc đua
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
レース
đồ ren
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
リボン/レース リボン/レース
ruy băng/đồ ren
レース針 レースはり
kim ren