Các từ liên quan tới FACE YOURSELF
セし セ氏
độ C.
セ氏 セし
độ C.
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)