Các từ liên quan tới FC CRESCENT
S/T点端子 エスティーてんたんし
thiết bị đầu cuối điểm s / t
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#