Các từ liên quan tới FIDO (認証技術)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
音声認識技術 おんせいにんしきぎじゅつ
công nghệ nhận dạng tiếng nói
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực