Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FMおおつ
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
cảnh gần, cận cảnh
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
お八つ おやつ
bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm
お幾つ おいくつ
bao nhiêu tuổi.
おお おう
oh!, good heavens!
hộp đựng (đồ ăn/cơm)