Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FMしまばら
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
máy phát FM
間柱 まばしら
Trụ cột đứng giữa các cột trụ và cột trụ lớn.
疎ら まばら
sự thưa thớt; sự rải rác; sự lơ thơ
島原の乱 しまばらのらん
cuộc nổi loạn Shimabara (1637-1638)
巻柱 まきばしら まきはしら
nghề mộc bằng vàng - bao phủ ở (tại) một miếu trong hiraizumi
ばら撒く ばらまく
rải rác, tung tóe