ばら撒く
ばらまく「TÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ, tha động từ
Rải rác, tung tóe

Bảng chia động từ của ばら撒く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ばら撒く/ばらまくく |
Quá khứ (た) | ばら撒いた |
Phủ định (未然) | ばら撒かない |
Lịch sự (丁寧) | ばら撒きます |
te (て) | ばら撒いて |
Khả năng (可能) | ばら撒ける |
Thụ động (受身) | ばら撒かれる |
Sai khiến (使役) | ばら撒かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ばら撒く |
Điều kiện (条件) | ばら撒けば |
Mệnh lệnh (命令) | ばら撒け |
Ý chí (意向) | ばら撒こう |
Cấm chỉ(禁止) | ばら撒くな |
ばら撒く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばら撒く
撒く まく
rải; vẩy (nước); tưới; gieo (hạt); rắc; trải rộng
水を撒く みずをまく
tưới nước, hắt nước
振り撒く ふりまく
trải; rải rắc; rải lên; rải (tiền...)
ビラを撒く びらをまく
rải truyền đơn.
撒布 さんぷ
số lượng những thứ được tung rắc
撒水 さっすい
sự tưới nước
撒き散らす まきちらす
tung, rải, rắc, gieo
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép