Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FM山陽小野田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田野 でんや
đồng nội.
山陽 さんよう
phía nam ủng hộ (của) một núi; khu sanyo
小野 おの
plain, field
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian