Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FNS歌謡祭 秋
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
秋祭り あきまつり
Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)