Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ
máy tuốc bin
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv