Các từ liên quan tới FNS超テレビの祭典
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
máy tuốc bin
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
典 のり てん
bộ luật