Các từ liên quan tới FTSE世界国債インデックス
シティ世界国債インデックス シティせかいこくさいインデックス
tổng lợi tức đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia lớn trên thế giới được tính trọng số và tính trung bình theo giá trị vốn hóa của từng thị trường và được lập chỉ số
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
インデックス債 インデックスさい
trái phiếu chỉ số hóa
FTSE 全世界指数 FTSE ぜんせかいしすー
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới
日経国債インデックス にっけいこくさいインデックス
chỉ số trái phiếu chính phủ nikkei
FTSE中国25 FTSEちゅーごく25
chỉ mục ftse china a50
世界各国 せかいかっこく
tất cả các nước trên thế giới
インデックス インデックス
chỉ số index