Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妖精 ようせい
nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
歯の妖精 はのようせい
tooth fairy
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
妖精症症候群 ようせいしょうしょうこうぐん
hội chứng donohue
時の帝 ときのみかど
vua thời gian.
妖婆 ようば
mụ phù thuỷ