Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới For 遊
Deduction for retirement income
khấu trừ thu nhập hưu trí
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
遊資 ゆうし
nhàn rỗi những quĩ hoặc vốn
遊泳 ゆうえい
bơi lội
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
遊惰 ゆうだ
sự lười biếng, sự biếng nhác
漫遊 まんゆう
sự du ngoạn; chuyến du ngoạn