Các từ liên quan tới Friends (声優ユニット)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
音声応答ユニット おんせいおうとうユニット
khối trả lời bằng âm thanh
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
FRLユニット FRLユニット
đơn vị FRL
熱ユニット ねつユニット
đơn vị nhiệt
ユニットロード ユニット・ロード
unit load
スピーカーユニット スピーカー・ユニット
speaker unit