第一部長
だいいちぶちょう「ĐỆ NHẤT BỘ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Chính trợ lý (của) nhân viên, g1

G1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới G1
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
G1期 ジーいちき
pha G1
サイクリンG1 サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)