G1期
ジーいちき「KÌ」
Pha g1
☆ Danh từ
Pha G1
G1期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới G1期
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
サイクリンG1 サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
期 き
kì; thời gian
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn
無期限延期 むきげんえんき
trì hoãn vô thời hạn