Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới G1 (放送局)
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
民間放送局 みんかんほうそうきょく
commercial broadcaster, commercial radio or TV station
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.