Các từ liên quan tới GAHAHAキング 爆笑王決定戦
決定戦 けっていせん
trận đấu quyết định
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
優勝決定戦 ゆうしょうけっていせん
việc quyết định phù hợp (trong một sự cạnh tranh cho một cúp (dây móc))
決戦 けっせん
quyết chiến.
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.