Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桃の花 もものはな
hoa đào.
月桃 げっとう ゲットウ
shell ginger (Alpinia zerumbet)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
卯の花月 うのはなづき
4th month of the lunar calendar