Các từ liên quan tới GAMBLER! -勝負師-
勝負師 しょうぶし
người đánh bạc, con bạc
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
請負師 うけおいし
người đấu thầu, người thầu (trong xây dựng,..)
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
勝負服 しょうぶふく
đồng phục đua xe