Các từ liên quan tới GAMESS (UK)
ガメ ガメイ
Gamay (variety of grape)
がめる ガメる
chôm chỉa; vơ vét; lấy cắp
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
Kポイント Kポイント
k-point
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)