Các từ liên quan tới GIFT (関ジャニ∞のシングル)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
シングル シングル
đơn; lẻ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)
シングル幅 シングルはば
chiều rộng loại đơn