Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GMO外貨
外貨 がいか
khoa ngoại
外貨建 がいかだて がいかけん
nhịp độ trong tiền tệ nước ngoài
外貨債 がいかさい
món nợ ngoại tệ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
優先外貨 ゆうせんがいか
thích tiền tệ nước ngoài
外貨預金 がいかよきん
tiền đặt tiền tệ nước ngoài