外貨預金
がいかよきん「NGOẠI HÓA DỰ KIM」
Tiền gửi ngoại tệ
Tài khoản tiền gửi bằng ngoại tệ (sử dụng để thanh toán các khoản thanh toán bằng ngoại tệ)
☆ Danh từ
Tiền đặt tiền tệ nước ngoài
