Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GODZILLA
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dカン Dカン
móc hình chữ d
D型 Dかた
dạng chữ D
D環 Dかん
khóa chữ D
カテプシンL カテプシンエル
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSL)
α-L-フコシダーゼ α-L-フコシダーゼ
alpha-l-fucosidase (enzym)