Các từ liên quan tới GSh-23 (機関砲)
機関砲 きかんほう
pháo tự động
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機関 きかん
cơ quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.