Các từ liên quan tới Go To キャンペーン
cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô
マーケティングキャンペーン マーケティング・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo
アドキャンペーン アド・キャンペーン
chiến dịch quảng cáo.
キャンペーンガール キャンペーン・ガール
poster girl
スポットキャンペーン スポット・キャンペーン
spot campaign
キャンペーンセール キャンペーン・セール
campaign sale