Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới H&K G36
K ケー ケイ
K, k
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
H反射 エイチはんしゃ
phản xạ H
高誘電率ゲート絶縁膜 こーゆーでんりつゲートぜつえんまく
High-K (kỹ thuật để giảm dòng điện rò rỉ của các bóng bán dẫn nhỏ hình thành trên chip IC và sử dụng vật liệu có hằng số điện môi cao cho màng cách điện cổng)
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)