香港H株
ほんこんHかぶ「HƯƠNG CẢNG CHU」
Thuật ngữ chung để chỉ cổ phiếu của các công ty trung quốc niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán hồng kông được đăng ký tại đại lục và có nguồn vốn cũng ở đại lục
Cổ phiếu hồng kông h
香港H株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香港H株
香港レッドチップ株 ほんこんレッドチップかぶ
một cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường hồng kông và đã được đăng ký thành công ty ở hồng kông
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港返還 ほんこんへんかん
trở lại (của) dãy nhà kho kong (tới trung quốc đất liền)
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
香港ハンセン指数 ほんこんハンセンしすう
chỉ số hang seng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate