Các từ liên quan tới H.C.栃木日光アイスバックス
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
アイスボックス アイスバックス
tủ ướp lạnh; thùng lạnh.
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
日光 にっこう
ánh mặt trời