HIV抗体陽性
エイチアイヴィーこうたいようせい
☆ Danh từ
Dương tính với kháng thể HIV
HIV
抗体陽性
の
結果
が
出
た
場合
、さらに
詳
しい
検査
が
必要
だ。
Nếu kết quả xét nghiệm HIV cho thấy dương tính với kháng thể, cần phải thực hiện thêm các xét nghiệm chi tiết hơn.
HIV抗体陽性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới HIV抗体陽性
HIV抗体 エイチアイヴィーこうたい
kháng thể HIV
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
HIV抗原 HIVこーげん
kháng nguyên hiv
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể
抗体親和性 こーたいしんわせー
tính thương thích của kháng thể
抗体特異性 こうたいとくいせい
đặc tính của kháng thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)