抗HIV剤
こうエッチアイブイざい
Thuốc kháng hiv
抗HIV剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗HIV剤
HIV抗原 HIVこーげん
kháng nguyên hiv
HIV抗体 エイチアイヴィーこうたい
kháng thể HIV
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
HIV抗体陽性 エイチアイヴィーこうたいようせい
dương tính với kháng thể HIV
抗癌剤 こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ