HIV抗原
HIVこーげん
Kháng nguyên hiv
HIV抗原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới HIV抗原
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv
HIV抗体 エイチアイヴィーこうたい
kháng thể HIV
抗原 こうげん
Sinh kháng thể; kháng nguyên
HIV抗体陽性 エイチアイヴィーこうたいようせい
dương tính với kháng thể HIV
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
HIVエンハンサー HIVエンハンサー
HIV Enhancer
HIVセロソーティング HIVセロソーティング
phân loại huyết thanh HIV
B7抗原 B7こーげん
kháng nguyên b7