Các từ liên quan tới HTTPヘッダ・インジェクション
HTTPヘッダ HTTPヘッダ
HTTP Header (phần đầu của http trong mỗi yêu cầu mà client gửi tới server, cũng như phản hồi của server gửi về cho client)
インジェクション インジェクション
Bộ phun nhiên liệu
ヘッダ ヘッダ
tiêu đề
SQLインジェクション SQLインジェクション
SQL injection (kỹ thuật lợi dụng những lỗ hổng về câu truy vấn của các ứng dụng)
TCPヘッダ TCPヘッダ
tiêu đề giao thức điều khiển truyền vận
IPヘッダ IPヘッダ
tiêu đề IP
HTTPキープアライブ HTTPキープアライブ
HTTP Keepalive (chức năng thuộc về performance của website rất quan trọng, làm giảm đi độ trễ của Page Load và giúp cho Website load nhanh hơn)
HTTPライブストリーミング HTTPライブストリーミング
giao thức để streaming video trên toàn internet (hls)