Các từ liên quan tới How many いい顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
怖い顔 こわいかお
khuôn mặt tức giận; khuôn mặt hầm hầm.
顔広い かおひろい
Quan hệ rộng
愁い顔 うれいがお
gương mặt buồn rầu, sắc diện buồn rầu
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
好い顔 いいかお よいかお
khuôn mặt vui tươi hạnh phúc; tiếng tăm lờn; có danh vọng lớn; có thế lực lớn
憂い顔 うれいがお
khuôn mặt u buồn