憂い顔
うれいがお「ƯU NHAN」
☆ Danh từ
Khuôn mặt u buồn
憂
い
顔
をしている
Có vẻ mặt đau buồn .

憂い顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂い顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
憂いを帯びた顔 うれいをおびたかお
buồn rầu nhìn
憂い うい うれい
nỗi đau buồn; nỗi thương tiếc; nỗi buồn
憂い事 うれいごと ういこと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ
物憂い ものうい
uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
憂わしい うれわしい
buồn