Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
号砲 ごうほう
tiếng súng hiệu
重砲 じゅうほう
trọng pháo
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
脱走兵 だっそうへい
lính đào ngũ.
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh